In |
Độ phân giải khi in tối đa |
4800 (horizontal)*1 x 1200 (vertical) dpi |
Đầu phun / Mực |
Tổng số vòi phun |
Tổng cộng 1,472 đầu phun |
Bình mực |
GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
Tốc độ in*2
Dựa trên ISO / IEC 24734
|
Văn bản: Màu |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 5.0ipm |
Văn bản: Đen trắng |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 8.8ipm |
Văn bản: Màu |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 17 giây |
Văn bản: Đen trắng |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 11 giây |
Văn bản: Màu |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 22 giây |
Văn bản: Đen trắng |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 14 giây |
Ảnh (4 x 6") |
PP-201 / Không viền |
Xấp xỉ 60 giây |
Chiều rộng vùng in |
Có viền: |
Lên tới 203.2mm (8 inch) |
Không viền: |
Lên tới 216mm (8.5 inch) |
Vùng có thể in |
Không viền*3 |
Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Vuông (5 x 5") / Business Card) |
Có viền |
Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm
(Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
31.2mm |
Lề dưới: |
32.5mm |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
Giấy phân giải cao (HR-101N) |
A4, Letter = 80 |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10, Vuông (5 x 5") = 20 |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10 |
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20 |
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208) |
A4, 4 x 6" = 10 |
Sticker ảnh |
PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 |
Định lượng giấy |
Khay sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
Căn lề đầu in |
Bằng tay |
Quét*4 |
|
Loại máy quét |
Phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học*5 |
600 x 1200dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Đen trắng: |
16 / 8-bit |
Màu: |
48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit) |
Tốc độ quét dòng*6 |
Đen trắng: |
1.5ms/dòng (300dpi) |
Màu: |
3.5ms/dòng (300dpi) |
Kích thước văn bản tối đa |
Phẳng: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
ADF: |
A4 / Letter / Legal |
Sao chép |
|
Kích thước văn bản tối đa |
A4 / Letter
(ADF: A4, Letter, Legal) |
Loại giấy tương thích |
Kích cỡ: |
A4 / A5 / B5 / Letter / Legal / 4 x 6" / 5 x 7" / Business Card |
Loại: |
Giấy thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus semi-gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, Mật độ tự động (AE copy) |
Tốc độ sao chép*7
Dựa trên ISO / IEC 24734.
|
Văn bản: Màu
sFCOT / Một mặt |
Xấp xỉ 24 giây |
Văn bản: Màu
sESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 3.5ipm |
Văn bản (ADF): Màu
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 2.5ipm |
Văn bản (ADF): Đen trắng
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 8.0ipm |
Sao chép nhiều bản |
Đen trắng / Màu: |
Tối đa 99 trang |
Fax |
|
Loại |
Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
Đường truyền ứng dụng |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
Tốc độ truyền fax*8 |
Đen |
Xấp xỉ 3 giây (33.6kbps) |
Màu |
Xấp xỉ 1 giây (33.6kbps) |
Độ phân giải fax |
Đen |
8 pels/mm x 3.85 dòng/mm (Standard)
8 pels/mm x 7.7 dòng/mm (Fine)
300 x 300dpi (Extra Fine) |
Màu |
200 x 200dpi |
Kích cỡ in |
A4, Letter, Legal |
Chiều rộng quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
Tốc độ modem |
Tối đa 33.6kbps (Tự động lùi lại) |
Nén |
Đen |
MH, MR, MMR |
Màu |
JPEG |
Gradation |
Đen |
256 levels |
Màu |
24-bit Full colour (RGB each 8-bit) |
ECM (Chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
Tự động quay số |
Quay số nhóm |
Tối đa 19 địa chỉ |
Bộ nhớ truyền / nhận*9 |
Xấp xỉ 50 trang |
Fax qua máy tính |
|
Loại |
Windows: Có, Mac: Có |
Số nhận |
1 địa chỉ |
Đen / Màu |
Chỉ truyền đen / trắng |
Mạng |
|
Giao thức |
TCP / IP |
LAN không dây |
Loại kết nối: |
IEEE 802.11n / IEEE 802.11g / IEEE 802.11b |
Băng tần: |
2.4GHz |
Kênh*10: |
1 - 13 |
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào điều kiện và tốc độ truyền tải) |
Bảo mật: |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Có (Chỉ trong AP Mode) |
Giải pháp in ấn |
|
Apple AirPrint |
Có |
Layout |
1-up (có viền / không viền*12) |
Letter, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Business card |
1-up (chỉ có viền) |
A5, B5, Legal, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size |
Chất lượng in*11 |
Tiêu chuẩn / Cao |
Mopria |
Có |
Google Cloud Print |
Có |
Plug-in in có sẵn trên thiết bị thông minh
(cho thiết bị Android / Amazon) |
Có |
PIXMA Cloud Link |
Điện thoại thông minh và máy tính bảng: |
Có |
Canon PRINT Inkjet / SELPHY App
(cho iOS / Android)
Canon Easy-PhotoPrint
(cho Windows RT) |
Có |
Layout |
1-up (có viền / không viền*12) |
Letter, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Ảnh vuông 5 x 5", Business card |
1-up (chỉ có viền) |
A5, B5, Legal |
Chất lượng in |
Cố định |
Yêu cầu hệ thống
(Thăm trang www.canon-asia.comđể kiểm tra tương thích hệ điều hành và tải về bộ cài mới nhất) |
Windows: |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
Macintosh: |
Mac OS X v10.10.5 ~ v10.11, Mac OS v10.12 |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
Hiển thị |
Toàn màn hình |
Ngôn ngữ |
32 ngôn ngữ: Nhật Bản /
Anh (mm & inch) / Đức /
Pháp / Ý / Tây Ban Nha / Hà Lan /
Bồ Đào Nha / Na Uy / Thụy Điển /
Đan Mạch / Phần Lan / Nga / Czech /
Hungary / Ba Lan / Slovene /
Thổ Nhĩ Kỳ / Hy Lạp / Trung Quốc giản thể /
Trung Quốc / Hàn Quốc /
Indonesia / Slovakia / Estonia /
Latvia / Lithuania / Ukraine /
Romani / Bulgary / Croatia /
Việt Nam |
ADF |
Xử lý giấy (Giấy thường) |
A4, Letter = 20, Legal = 5 |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
Khay giấy ra |
A4, Letter = 50, Legal = 10 |
Môi trường vận hành*13 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*14 |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
Độ ẩm: |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ im lặng |
Có |
Tiếng ồn vật lý (in trên PC)*15 |
Plain Paper (A4, B/W) |
Xấp xỉ 53.5dB(A) |
Điện năng |
AC 100 - 240V; 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện |
Kết nối với PC |
USB |
Tắt: |
Xấp xỉ 0.2W |
Chờ (Đèn scan tắt):
(Kết nối USB với PC) |
Xấp xỉ 0.9W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 1.6W |
Sao chép*16 |
Xấp xỉ 10W |
Lượng tiêu thụ điện cơ bản (TEC)*17 |
0.1kWh |
Môi trường |
Điều tiết: |
RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
*To be fixed |
Nhãn sinh thái: |
Energy Star*
*To be fixed |
Kích cỡ (W x D x H) |
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 445 x 330 x 197mm |
Khay nhả giấy / ADF kéo ra |
Xấp xỉ 445 x 526 x 249mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 7.3kg |