Máy in kim Epson LQ780

27864

15,900,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Công nghệ in: Máy in kim
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Số đầu kim: 24 kim
  • Phương pháp in : Ma trận điểm tác động
  • Số lượng cột : 106 cột
  • Tốc độ in : Bản nháp tốc độ cao: 10 cpi: 487 ký tự/giây, Bản nháp: 10 cpi: 366 ký tự/giây, LQ: 10 cpi: 121 ký tự/giây
  • Mã vạch : Thanh Coda (NW-7), Mã 128, Mã 39, EAN-13, EAN-8, Công nghiệp 2 trong số 5, Xen kẽ 2 trong số 5, Ma trận 2 trong số 5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
  • Bản sao Carbon : 6 cộng một bản gốc
  • Bộ ký tự : 15
  • Bảng ký tự : PC437, PC850, PC858, ISO-8859-15, La Mã 8, In nghiêng
  • Đặc điểm in Mã vạch Phông chữ : 8
  • Đặc điểm in Phông chữ Bitmap : 11
  • Đặc điểm in Phông chữ có thể mở rộng : 4
  • Độ phân giải in : 360 x 180DPI
  • Cổng kết nối : USB - tương thích với thông số kỹ thuật USB 2.0, Song song
  • Nguồn cấp tài liệu : Mặt trước tờ đơn, Mặt sau phương tiện liên tục, Mặt trước đầu ra giấy
  • Định dạng giấy : Giấy tờ (một lớp và nhiều lớp), Giấy liên tục (một lớp và nhiều lớp), Giấy cuộn, Phong bì, Bìa cứng
  • Độ dày giấy Giấy liên tục : 0,12mm - 0,49mm
  • Độ dày giấy nhiều phần : 0,12mm - 0,49mm
  • Độ dày giấy tờ đơn : 0,065mm - 0,15mm
  • Tiêu thụ điện năng : 46 Watt, 8,3 Watt (chế độ chờ)
  • Điện áp cung cấp : AC 198V - 264V, 50Hz - 60Hz
  • Kích thước sản phẩm : 480‎ x 301 x 211 mm (Rộng x Sâu x Cao)
  • Trọng lượng sản phẩm : 6,7kg
  • Công suất : 20.000 giờ
  • Tuổi thọ đầu in : 400 Triệu Lần Đánh/Dây
  • Tiếng ồn : 59 dB (A)
  • Giao hàng và lắp đặt: Miễn phí nội thành HCM 
  • Giao hàng: Giao hàng COD toàn quốc
  • Bảo hành: Bảo hành chính hãng 12 tháng 

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng


Vật tư linh kiện
Thông tin chi tiết
Chức năng Máy in Kim
Khổ giấy Tờ cắt (Tờ đơn):
Chiều rộng: 90 - 304,8 mm | 3,5 - 12”
Chiều dài: 70 - 420 mm | 2,8 - 16,5"
Độ dày: 0,065 - 0,19 mm | 0,0025 - 0,0074"

Tờ cắt (Tờ nhiều phần):
Chiều rộng: 90 - 304,8 mm | 3,5 - 12”
Chiều dài: 70 - 420 mm | 2,8 - 16,5"
Độ dày: 0,12 - 0,49 mm | 0,0047 - 0,0019"

Phong bì (Số 6):
Chiều rộng: 165 mm | 6,5"
Chiều dài: 92mm | 3,6"
Độ dày: 0,16 mm | 0,063"

Phong bì (Số 10):
Chiều rộng: 241 mm | 9,5"
Chiều dài: 105 mm | 4,1"
Độ dày: 0,16 mm | 0,063"

Giấy liên tục (Tờ đơn):
Chiều rộng: 101,6 - 304,8 mm | 4 - 12"
Chiều dài: 76,2 - 558,8 mm | 3,0 - 22,0"
Độ dày: 0,65 - 0,15 mm | 0,002 - 0,005"

Giấy liên tục (Dạng nhiều phần):
Chiều rộng: 101,6 - 304,8 mm | 4 - 12"
Chiều dài: 76,2 - 558,8 mm | 3,0 - 22,0"
Độ dày: 0,12 - 0,49 mm | 0,0047 - 0,019"

Thẻ:
Chiều rộng: 90 - 200 mm | 3,54 - 7,8"
Chiều dài: 90 - 200 mm | 3,54 - 7,8"
Độ dày: 0,22 mm | 0,087"

Giấy cuộn:
Chiều rộng: 213 - 219 mm | 8,83 - 8,62"
Độ dày: 0,07 - 0,09 mm | 0,002 -0,005"

Khoảng cách dòng:
4,23mm (1/6”) hoặc có thể lập trình theo mức tăng 3,175mm (1/8”) hoặc 0,0706mm (1/360”)
Số lượng đầu kim 24 pins
Số lượng copy 1 bản gốc + 6 bản sao
Tốc độ in lên đến 487cps (10cpi)
Tuổi thọ Tuổi thọ đầu in: 400 triệu lần đánh/dây.
MTBF: 20.000 giờ POH
Cổng kết nối Hỗ trợ chế độ IEEE 1284 Nibble
USB 2.0 (Chế độ tốc độ đầy đủ)
Mã Ribbon C13S015658
 
  • Khả năng in: Giấy thường A4, giấy in liên tục 6 liên
  • Trọng lượng: 9,0 kg
  • Kích thước: (rộng x sâu x cao) : 497 x 386,5 x 229,5 mm
  • Độ phân giải: 360 x 360 dpi
  • Tốc độ in: 413 ký tự / giây
  • Bộ nhớ đệm: 64 Kbyte
  • Tần số quét: 50 ~ 60Hz
  • Điện thế yêu cầu: AC 120V, AC 220-240V
  • Giao diện chuẩn: Parallel, Khe cắm thẻ nhớ(Tuỳ chọn giao diện loại B)
  • Tuổi thọ đầu kim: 400 triệu va đập
  • Tuổi thọ ruy băng đen: Khoảng 2 triệu ký tự
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá